SẢN PHẨM / About drilube

Sản phẩm của DRILUBE bao gồm các chất bôi trơn màng rắn được cấu thành từ các chất bôi trơn rắn, như molybdenum disulfide, fluorine resin hay than chì, và bị phân tán trong chất kết dính.

Có thể sử dụng cho nhiều loại vật liệu khác nhau như kim loại, cao su và nhựa.

Có thể sử dụng trong các điều kiện đặc biệt như trong môi trường chân không, ăn mòn hay bức xạ.

Có thể làm giảm hệ số ma sát và bôi trơn ổn định trong các điều kiện khắc nghiệt.

Có thể ngăn ngừa sự không hoạt động được của bánh răng do nhiệt phát sinh bởi ma sát.

Không giống như các loại dầu bôi trơn khác, màng rắn ngăn chặn bụi bẩn bám vào sản phẩm.

Khi sử dụng chung với các loại dầu bôi trơn thông thường như dầu hay mỡ, hiệu quả sẽ tăng lên.

Có thể ứng dụng với các bộ phận có kích thước và hình dáng khác nhau.

CÁC ĐẶC TÍNH CỦA SẢN PHẨM DRILUBE /
Main properties of DRILUBE

CÁC SẢN PHẨM CỦA DRILUBE CÓ CHỨA FLUORINE RESIN /
DRILUBE® products containing fluorine resin

CÁC SẢN PHẨM CỦA DRILUBE CÓ CHỨA FLUORINE RESIN

Hệ số ma sát của fluorine resin nằm trong khoảng 0.03 - 0.04. Các sản phẩm của DRILUBE có chứa fluorine resin là các chất bôi trơn màng rắn được hình thành bởi sự kết hợp của các dung môi khác nhau và fluorine, như polytetra-fluoroethylene (PTFE) hay fluorine ethylene propylene (FEP).

Trong nhựa tổng hợp, fluorine resin cho thấy khả năng chịu ma sát và chống bám dính cao.

Thêm vào đó, fluorine resin có các đặc tính khác nhau như chịu hóa chất, chịu mài mòn, chịu nhiệt và cách điện.

Tên sản phẩm
Product name
#101-A M-2C M-211 FA-1640 FA-2440 FA-5440 FB-2110
Màu sắc
Color tone
Trắng sữa Đen Đen(Bóng) Đen Đen Xám Xanh lá cây
Phương pháp sơn
Coating method
Phun/
Nhúng
Phun Phun Phun Phun Phun Phun
Nhiệt độ xử lý
Cure temperature
190℃ 190℃ 190℃ 170℃ 190℃ 190℃ 150℃
Thời gian
Time
40phút 40phút 40phút 40phút 40phút 40phút 40phút
Độ dày lớp phủ
Film thickness
5~15µm 5~15µm 10~20µm 5~20µm 10~20µm 10~20µm 5~20µm
Chống mài mòn
Abrasion resistance
Chống ăn mòn
Corrosion resistance
Độ cứng
Hardness
Chống bám dính
Non-adhesion
Chống hóa chất
Chemical resistance
Cách điện
Electrical insulation

← swipe →

Tên sản phẩm Product name FC-3440 FC-5940 FC-5945 FC-6445 FC-6450 S-6000 S-6150B
Màu sắc
Color tone
Đen Đen Đen Xám Nâu hồng Be Xanh lá cây
Phương pháp sơn
Coating method
Phun Phun Phun Phun Phun Phun Phun
Nhiệt độ xử lý
Cure temperature
230℃ 230℃ 230℃ 190℃ 230℃ 190~350℃ 150℃
Thời gian
Time
40phút 40phút 40phút 40phút 40phút 40phút 40phút
Độ dày lớp phủ
Film thickness
10~20µm 5~20µm 10~25µm 10~20µm 5~20µm 5~15µm 5~20µm
Chống mài mòn
Abrasion resistance
Chống ăn mòn
Corrosion resistance
Độ cứng
Hardness
Chống bám dính
Non-adhesion
Chống hóa chất
Chemical resistance
Cách điện
Electrical insulation

← swipe →

CÁC SẢN PHẨM CỦA DRILUBE CÓ CHỨA MOLYBDENUM DISUFIDE /
DRILUBE® products containing molybdenum disufide

CÁC SẢN PHẨM CỦA DRILUBE CÓ CHỨA MOLYBDENUM DISUFIDE

Cấu trúc phân tử của molybdenum disulfide là một mạng tinh thể phân lớp. Ở mỗi lớp, một nguyên tử molybdenum được liên kết với hai nguyên tử sulfur.

Các nguyên tử molybdenum liên kết chặt chẽ với các nguyên tử sulfur, trong khi đó các nguyên tử sulfur liên kết chặt chẽ với mỗi nguyên tử sulfur khác.

Liên kết yếu này tạo ra các đặc tính bôi trơn cao và giảm ma sát tốt.

Tên sản phẩm
Product name
#1A MK-4190 #108W MA-2340 MB-2100 MC-2400 MC-4200
Màu sắc
Color tone
Đen tro Đen tro Đen tro Đen tro Đen tro Đen tro Đen tro
Phương pháp sơn
Coating method
Phun Phun/
Nhúng
Phun/
Nhúng
Phun Phun Phun In ấn
Nhiệt độ xử lý
Cure temperature
190℃ 190℃ Khô ở nhiệt độ phòng 220℃ 150℃ 230℃ 230℃
Thời gian
Time
40phút 40phút 60phút 40phút 40phút 40phút 60phút
Độ dày lớp phủ
Film thickness
10~30µm 10~30µm 5~20µm 15~30µm 10~30µm 5~15µm 5~20µm
Chống mài mòn
Abrasion resistance
Chống ăn mòn
Corrosion resistance

← swipe →

CÁC SẢN PHẨM CỦA DRILUBE CÓ CHỨA THAN CHÌ /
DRILUBE® products containing graphite

CÁC SẢN PHẨM CỦA DRILUBE CÓ CHỨA THAN CHÌ

Các sản phẩm của Drilube có chứa than chì thích hợp với việc bôi trơn dưới các điều kiện chịu nóng và dẫn điện.

Do có đặc tính chịu mài mòn cao nên các sản phẩm đều có thể được ứng dụng dưới các điều kiện trượt khác nhau.

Tên sản phẩm
Product name
M-1 FB-9140 FC-6240 GC-7440 S-6100 S-6120
Màu sắc
Color tone
Đen Đen Đen Đen tro Đen Đen
Phương pháp sơn
Coating method
Phun Phun Phun Phun Phun Phun
Nhiệt độ xử lý
Cure temperature
180℃ 190℃ 230℃ 280℃ 230~350℃ 230~350℃
Thời gian
Time
40phút 40phút 40phút 40phút 40phút 40phút
Độ dày lớp phủ
Film thickness
3~10µm 5~15µm 10~20µm 10~20µm 5~15µm 5~15µm
Chống mài mòn
Abrasion resistance
Chống ăn mòn
Corrosion resistance
Độ cứng
Hardness
Chịu nóng
Heat resistance
Dẫn điện
Electro-conductive

← swipe →

CÁC SẢN PHẨM DRILUBE DÙNG CHO CAO SU VÀ NHỰA /
DRILUBE® products for rubber and plastics

Sản phẩm Drilube dùng cho cao su / DRILUBE® products for rubber

Tên sản phẩm
Product name
LM-3 FS-1360 FD-2500 FI-2310 FI-9240 FN-2801 FN-2802
Màu sắc
Color tone
Đen tro Trắng sữa Trắng sữa Xanh lá cây Đen Trắng sữa Trắng sữa
Hạng mục
Category
MoS2 PTFE PTFE PTFE PTFE PTFE PTFE
Phương pháp sơn
Coating method
Phun Phun Phun Phun Phun Phun Phun
Nhiệt độ xử lý
Cure temperature
Khô ở nhiệt độ phòng 100℃ 150℃ 100~150℃ 150℃ 150℃ 230℃
Thời gian
Time
60phút 60phút 40phút 60phút 60phút 40phút 40phút
Độ dày lớp phủ
Film thickness
5~15µm 5~15µm 5~15µm 10~20µm 5~20µm 5~20µm 5~20µm
Chống mài mòn
Abrasion resistance
Chống bám dính
Non-adhesion
Chịu dầu
Resistance to oil

← swipe →

Các sản phẩm Drilube dùng cho nhựa / DRILUBE® products for plastics

Tên sản phẩm
Product name
FR-3600 FS-1140 P-2000 P-2500J FC-5210 LF-1
Màu sắc
Color tone
Trắng sữa Đen Đen Đen(Bóng) Xanh lá cây Đen
Hạng mục PTFE PTFE PTFE PTFE PTFE PTFE
Phương pháp sơn
Coating method
Phun Phun Phun Phun Phun Phun
Nhiệt độ xử lý
Cure temperature
Khô ở nhiệt độ phòng 80℃ 80℃ 80~100℃ 150℃ Khô ở nhiệt độ phòng
Thời gian
Time
80℃ 40phút 40phút 30phút 40phút 30phút 80℃ 30phút
Độ dày lớp phủ
Film thickness
5~15µm 5~15µm 5~15µm 10~15µm 5~20µm 5~15µm
Chống mài mòn
Abrasion resistance
Độ cứng
Hardness
Chống bám dính
Non-adhesion

← swipe →

* Để biết thêm chi tiết, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo mẫu yêu cầu bên dưới.

∗ If you would like to receive more specific details, please feel free to contact us using the inquiry form.

Chi tiết liên hệ / CONTACT DETAILS

liên hệ với chúng tôi
Chi tiết liên hệ/
CONTACT DETAILS
Drilube Vietnam co., ltd. liên hệ với chúng tôi / CONTACT US
Địa chỉ/
ADDRESS
Khu công nghiệp Đồng Văn II , Phường Duy Minh , Thị xã Duy Tiên , Tỉnh Hà
Nam,Việt Nam
Dong Van II Industrial Zone, Duy Minh Ward, Duy Tien Town, Ha Nam, Vietnam
Điện thoại/
TEL
+84(0)-226-358-3355 Fax +84(0)-226-358-3393

← swipe →