SẢN PHẨM / About drilube
Sản phẩm của DRILUBE bao gồm các chất bôi trơn màng rắn được cấu thành từ các chất bôi trơn rắn, như molybdenum disulfide, fluorine resin hay than chì, và bị phân tán trong chất kết dính.
Hệ số ma sát của fluorine resin nằm trong khoảng 0.03 - 0.04.
Các sản phẩm của DRILUBE có chứa fluorine resin là các chất bôi trơn màng rắn được hình thành bởi sự kết hợp của các dung môi khác nhau và fluorine, như polytetra-fluoroethylene (PTFE) hay fluorine ethylene propylene (FEP).
Trong nhựa tổng hợp, fluorine resin cho thấy khả năng chịu ma sát và chống bám dính cao.
Thêm vào đó, fluorine resin có các đặc tính khác nhau như chịu hóa chất, chịu mài mòn, chịu nhiệt và cách điện.
Tên sản phẩm Product name |
#101-A | M-2C | M-211 | FA-1640 | FA-2440 | FA-5440 | FB-2110 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Màu sắc Color tone |
Trắng sữa | Đen | Đen(Bóng) | Đen | Đen | Xám | Xanh lá cây |
Phương pháp sơn Coating method |
Phun/ Nhúng |
Phun | Phun | Phun | Phun | Phun | Phun |
Nhiệt độ xử lý Cure temperature |
190℃ | 190℃ | 190℃ | 170℃ | 190℃ | 190℃ | 150℃ |
Thời gian Time |
40 phút | 40 phút | 40 phút | 40 phút | 40 phút | 40 phút | 40 phút |
Độ dày lớp phủ Film thickness |
5~15µm | 5~15µm | 10~20µm | 5~20µm | 10~20µm | 10~20µm | 5~20µm |
Chống mài mòn Abrasion resistance |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Chống ăn mòn Corrosion resistance |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Độ cứng Hardness |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Chống bám dính Non-adhesion |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Chống hóa chất Chemical resistance |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Cách điện Electrical insulation |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Tên sản phẩm Product name |
FC-3440 | FC-5940 | FC-5945 | FC-6445 | FC-6450 | S-6000 | S-6150B |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Màu sắc Color tone |
Đen | Đen | Đen | Xám | Nâu hồng | Be | Xanh lá cây |
Phương pháp sơn Coating method |
Phun | Phun | Phun | Phun | Phun | Phun | Phun |
Nhiệt độ xử lý Cure temperature |
230℃ | 230℃ | 230℃ | 190℃ | 230℃ | 190~350℃ | 150℃ |
Thời gian Time |
40 phút | 40 phút | 40 phút | 40 phút | 40 phút | 40 phút | 40 phút |
Độ dày lớp phủ Film thickness |
10~20µm | 5~20µm | 10~25µm | 10~20µm | 5~20µm | 5~15µm | 5~20µm |
Chống mài mòn Abrasion resistance |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Chống ăn mòn Corrosion resistance |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Độ cứng Hardness |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Chống bám dính Non-adhesion |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Chống hóa chất Chemical resistance |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Cách điện Electrical insulation |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Cấu trúc phân tử của molybdenum disulfide là một mạng tinh thể phân lớp. Ở mỗi lớp, một nguyên tử molybdenum được liên kết với hai nguyên tử sulfur.
Các nguyên tử molybdenum liên kết chặt chẽ với các nguyên tử sulfur, trong khi đó các nguyên tử sulfur liên kết chặt chẽ với mỗi nguyên tử sulfur khác.
Liên kết yếu này tạo ra các đặc tính bôi trơn cao và giảm ma sát tốt.
Tên sản phẩm Product name |
#1A | MK-4190 | #108W | MA-2340 | MB-2100 | MC-2400 | MC-4200 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Màu sắc Color tone |
Đen tro | Đen tro | Đen tro | Đen tro | Đen tro | Đen tro | Đen tro |
Phương pháp sơn Coating method |
Phun | Phun/ Nhúng |
Phun/ Nhúng |
Phun | Phun | Phun | In ấn |
Nhiệt độ xử lý Cure temperature |
190℃ | 190℃ | Khô ở nhiệt độ phòng | 220℃ | 150℃ | 230℃ | 230℃ |
Thời gian Time |
40 phút | 40 phút | 60 phút | 40 phút | 40 phút | 40 phút | 60 phút |
Độ dày lớp phủ Film thickness |
10~30µm | 10~30µm | 5~20µm | 15~30µm | 10~30µm | 5~15µm | 5~20µm |
Chống mài mòn Abrasion resistance |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Chống ăn mòn Corrosion resistance |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Các sản phẩm của Drilube có chứa than chì thích hợp với việc bôi trơn dưới các điều kiện chịu nóng và dẫn điện.
Do có đặc tính chịu mài mòn cao nên các sản phẩm đều có thể được ứng dụng dưới các điều kiện trượt khác nhau.
Tên sản phẩm Product name |
M-1 | FB-9140 | FC-6240 | GC-7440 | S-6100 | S-6120 |
---|---|---|---|---|---|---|
Màu sắc Color tone |
Đen | Đen | Đen | Đen tro | Đen | Đen |
Phương pháp sơn Coating method |
Phun | Phun | Phun | Phun | Phun | Phun |
Nhiệt độ xử lý Cure temperature |
180℃ | 190℃ | 230℃ | 280℃ | 230~350℃ | 230~350℃ |
Thời gian Time |
40 phút | 40 phút | 40 phút | 40 phút | 40 phút | 40 phút |
Độ dày lớp phủ Film thickness |
3~10µm | 5~15µm | 10~20µm | 10~20µm | 5~15µm | 5~15µm |
Chống mài mòn Abrasion resistance |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Chống ăn mòn Corrosion resistance |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Độ cứng Hardness |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Chịu nóng Heat resistance |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Dẫn điện Electro-conductive |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Tên sản phẩm Product name |
LM-3 | FS-1360 | FD-2500 | FI-2310 | FI-9240 | FN-2801 | FN-2802 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Màu sắc Color tone |
Đen tro | Trắng sữa | Trắng sữa | Xanh lá cây | Đen | Trắng sữa | Trắng sữa |
Hạng mục Category |
MoS2 | PTFE | PTFE | PTFE | PTFE | PTFE | PTFE |
Phương pháp sơn Coating method |
Phun | Phun | Phun | Phun | Phun | Phun | Phun |
Nhiệt độ xử lý Cure temperature |
Khô ở nhiệt độ phòng | 100℃ | 150℃ | 100~150℃ | 150℃ | 150℃ | 230℃ |
Thời gian Time |
60 phút | 60 phút | 40 phút | 60 phút | 60 phút | 40 phút | 40 phút |
Độ dày lớp phủ Film thickness |
5~15µm | 5~15µm | 5~15µm | 10~20µm | 5~20µm | 5~20µm | 5~20µm |
Chống mài mòn Abrasion resistance |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Chống bám dính Non-adhesion |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Chịu dầu Resistance to oil |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Tên sản phẩm Product name |
FR-3600 | FS-1140 | P-2000 | P-2500J | FC-5210 | LF-1 |
---|---|---|---|---|---|---|
Màu sắc Color tone |
Trắng sữa | Đen | Đen | Đen(Bóng) | Xanh lá cây | Đen |
Hạng mục | PTFE | PTFE | PTFE | PTFE | PTFE | PTFE |
Phương pháp sơn Coating method |
Phun | Phun | Phun | Phun | Phun | Phun |
Nhiệt độ xử lý Cure temperature |
Khô ở nhiệt độ phòng | 80℃ | 80℃ | 80~100℃ | 150℃ | Khô ở nhiệt độ phòng |
Thời gian Time |
80℃ 40 phút | 40 phút | 30 phút | 40 phút | 30 phút | 80℃ 30 phút |
Độ dày lớp phủ Film thickness |
5~15µm | 5~15µm | 5~15µm | 10~15µm | 5~20µm | 5~15µm |
Chống mài mòn Abrasion resistance |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Độ cứng Hardness |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Chống bám dính Non-adhesion |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
* Để biết thêm chi tiết, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo mẫu yêu cầu bên dưới.
∗ If you would like to receive more specific details, please feel free to contact us using the inquiry form.